Khối C00 bao hàm 3 môn thi: Văn, Lịch sử và Địa lí. Dưới đấy là điểm chuẩn chỉnh những ngành và ngôi trường khối C00:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ thích hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7810103 | Quản trị cty phượt và lữ hành | D01, C00, C20, D78, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, C19, C20, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15, C20, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Đà Lạt | 7310608 | Đông phương học | D01, D96, C00, D78, XDHB | 0 | ||
5 | Đại Học Đà Lạt | 7760101 | Công tác xã hội | D01, C00, D78, C14, XDHB | 0 | ||
6 | Đại Học Đà Lạt | 7310601 | Quốc tế học | D01, C00, C20, D78, XDHB | 0 | ||
7 | Đại Học Đà Lạt | 7310630 | nước ta học | C00, D14, D15, D78, XDHB | 0 | ||
8 | Đại Học Đà Lạt | 7310301 | Xã hội học | D01, C00, D78, C14, XDHB | 0 | ||
9 | Đại Học Đà Lạt | 7229010 | Lịch sử | C00, D14, C19, D78, XDHB | 0 | ||
10 | Đại Học Đà Lạt | 7229010 | Lịch sử | C00, D14, C19, D78 | 0 |
- 1
- 2
- 3
- 4
- ...
- 98
- »
Bình luận