Huấn luyện viên: Edin Terzic
Bạn đang xem: câu lạc bộ bóng đá borussia dortmund
Biệt danh: Die Borussen. Die Schwarzgelben. Der BVB.
Tên thu gọn: Dortmund
Tên ghi chép tắt: BVB
Năm trở thành lập: 1909
Sân vận động: Signal Iduna Park (81,365)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Dortmund
Quốc gia: Germany
Borussia Dortmund Đội hình
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | HV(C) | 35 | 92 | ||
11 | Marco Reus | AM,F(PTC) | 34 | 91 | ||
20 | Marcel Sabitzer | TV,AM(PTC) | 30 | 91 | ||
23 | Emre Can | HV,DM,TV(C) | 30 | 90 | ||
14 | Niclas Füllkrug | F(C) | 31 | 89 | ||
9 | Sébastien Haller | F(C) | 29 | 90 | ||
25 | Niklas Süle | HV(PC) | 28 | 91 | ||
19 | Julian Brandt | TV(C),AM(PTC) | 28 | 91 | ||
5 | Ramy Bensebaini | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 89 | ||
17 | Marius Wolf | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 88 | ||
26 | Julian Ryerson | HV,DM,TV(PT) | 26 | 89 | ||
6 | Salih Özcan | DM,TV(C) | 26 | 88 | ||
1 | Gregor Kobel | GK | 26 | 91 | ||
10 | Jadon Sancho | AM(PTC),F(PT) | 24 | 90 | ||
33 | Alexander Meyer | GK | 33 | 83 | ||
21 | Donyell Malen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 89 | ||
2 | Mateu Morey | HV,DM,TV(P) | 24 | 83 | ||
27 | Karim Adeyemi | AM(PT),F(PTC) | 22 | 88 | ||
8 | Felix Nmecha | TV,AM(C) | 23 | 86 | ||
4 | Nico Schlotterbeck | HV(C) | 24 | 90 | ||
18 | Youssoufa Moukoko | F(C) | 19 | 86 | ||
22 | Ian Maatsen | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 84 | ||
47 | Antonios Papadopoulos | HV,DM(C) | 24 | 76 | ||
43 | Jamie Bynoe-Gittens | AM,F(PT) | 19 | 83 | ||
32 | Abdoulaye Kamara | DM,TV(C) | 19 | 77 | ||
30 | Ole Pohlmann | TV,AM,F(C) | 23 | 75 | ||
35 | Marcel Lotka | GK | 22 | 78 | ||
16 | Julien Duranville | AM,F(PT) | 18 | 76 | ||
0 | Almugera Kabar | HV,DM,TV(T) | 17 | 70 |
Borussia Dortmund Đã cho tới mượn
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Giovanni Reyna | TV(C),AM(PTC) | 21 | 87 | ||
22 | Paul-Philipp Besong | F(C) | 23 | 73 | ||
16 | Dennis Lütke-Frie | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | ||
6 | Ayman Azhil | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
19 | Ted Tattermusch | AM(P),F(PC) | 22 | 72 | ||
4 | Felix Irorere | HV(C) | 21 | 70 | ||
44 | Soumaïla Coulibaly | HV(C) | 20 | 83 | ||
11 | Justin Butler | AM(P),F(PC) | 23 | 73 | ||
3 | Guille Bueno | HV,DM,TV(T) | 22 | 75 | ||
8 | Franz Roggow | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
0 | Filippo Mané | HV(C) | 19 | 65 | ||
31 | Silas Ostrzinski Xem thêm: thiết kế nội thất chung cư đẹp | GK | 20 | 65 | ||
10 | Falko Michel | TV,AM(TC) | 23 | 76 | ||
20 | Julian Hettwer | AM,F(PTC) | 20 | 76 | ||
18 | Tom Rothe | HV,DM,TV(T) | 19 | 82 | ||
37 | Lion Semić | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 70 | ||
39 | Prince Aning | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
10 | Cole Campbell | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | Marlon Zacharias | GK | 19 | 65 | ||
0 | Nico Adamczyk | HV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Paris Brunner | AM(T),F(TC) | 18 | 73 | ||
7 | Samuel Bamba | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
9 | Moses Otuali | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
1 | Marian Kirsch | GK | 20 | 65 | ||
0 | Noa-Gabriel Šimić | AM(PTC),F(PT) | 19 | 65 | ||
33 | Tiago Estevão | GK | 21 | 68 | ||
28 | Jonah Husseck | HV(PC) | 20 | 65 | ||
0 | Charles Herrmann | HV,DM,TV,AM(PT) | 18 | 70 | ||
38 | Kjell Wätjen | DM,TV,AM(C) | 18 | 70 | ||
0 | Danylo Krevsun | TV,AM(C) | 19 | 67 |
Xem thêm: vùng đất linh hồn vietsub
Borussia Dortmund nhân viên
Chủ nhân | |
Không sở hữu nhân viên cấp dưới nào là cho tới loại này. |
Chủ tịch group bóng | |
Không sở hữu nhân viên cấp dưới nào là cho tới loại này. |
Coach | |
Không sở hữu nhân viên cấp dưới nào là cho tới loại này. |
Thể chất | |
Không sở hữu nhân viên cấp dưới nào là cho tới loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không sở hữu nhân viên cấp dưới nào là cho tới loại này. |
Borussia Dortmund Lịch sử CLB
Borussia Dortmund Rivals
Bình luận